Bùi Dương Hải

Họ tên
Bùi Dương Hải
Bộ môn:
Toán kinh tế
Học vị:
Thạc sỹ
Chức danh:
Giảng viên
Chức vụ:
Phó trưởng Bộ môn
Liên hệ:
haibd@neu.edu.vn

Định hướng chuyên môn: - Phân tích thống kê, kinh tế lượng - Mô hình hóa, lý thuyết trò chơi

Lý lịch khoa học (CV)

Tiếng Việt

  1. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
Bậc Chuyên ngành Tại Năm
Cử nhân Kinh tế lượng Đại học Kinh tế quốc dân, Việt Nam 1998
Thạc sỹ Kinh tế học Đại học tổng hợp Birmingham, Anh quốc 2003

 

  1. KINH NGHIỆM LÀM VIỆC
Vị trí Lĩnh vực Tại Từ năm
Giảng viên Xác suất Thống kê, Kinh tế lượng, Mô hình toán, tiếng Việt và tiếng Anh Khoa Toán kinh tế, Đại học Kinh tế quốc dân

(Bậc Đại học và Cao học)

1998 – nay
Giảng viên mời giảng Xác suất, Thống kê, Kinh tế lượng Đại học Ngoại thương, Học viện Tài chính, Học viện Ngoại giao, Đại học Công đoàn, Đại học Kinh doanh và Công nghệ 2000 – nay
Tư vấn Thu thập, xử lý, phân tích số liệu kinh tế xã hội và tư vấn Trung tâm xử lý phân tích số liệu kinh tế xã hội và Dự báo 2001 – nay
Đào tạo Các khóa học ngắn hạn Bộ NN&PTNT, Bộ Công thương, Trường bồi dưỡng Cán bộ Ngân hàng, Viện Sau đại học – ĐHKTQD 2009 – nay

 

  1. GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH
Vị trí Môn học Trường – Chương trình Năm
Giảng viên – Financial Econometrics Học viện Tài chính, Viện đào tạo quốc tế
Chương trình liên kết với ĐH Greewich
2017 – nay
Giảng viên – Probability and Statistics

– Econometrics

ĐHKTQD, Viện quản trị kinh doanh

Chương trình EBBA

2010 – 2022
Giảng viên – Quantitative Method

– Econometrics

ĐHKTQD, Viện đào tạo quốc tế

Chương trình liên kết với ĐH West England, BTEC

2011 – nay
Giảng viên Statistics in Business Đại học Ngoại thương

Chương trình Chất lượng cao

2010, 2011
Giáo viên Advance Mathematics – Statistics 1 & 2 Luyện thi để lấy chứng chỉ vào Đại học ở Anh quốc 2012
  1. SÁCH
Vai trò Tên Nơi xuất bản Năm
Đồng chủ biên Giáo trình Thống kê toán trong Kinh tế – tài chính NXB ĐH Kinh tế quốc dân 2023
Đồng chủ biên Giáo trình Lí thuyết Xác suất trong Kinh tế và Tài chính NXB ĐH Kinh tế quốc dân 2020
Đồng chủ biên Giáo trình Lý thuyết Mô hình toán kinh tế NXB ĐH Kinh tế quốc dân 2014
Tác giả Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews 6 NXB Khoa học và Kỹ thuật 2011
Đồng tác giả Kinh tế lượng – Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập, đã tái bản NXB Tài chính 2009, 2011
Đồng tác giả Bài giảng Lý thuyễt xác suất và Thống kê toán NXB Thống kê 2008
Tác giả Bài giảng Kinh tế lượng trong quản lý nguồn nhân lực Đại học Công đoàn 2008
Tác giả Hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng bằng chương trình Eviews Đại học Kinh tế quốc dân 2007
Tác giả Hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng bằng chương trình Mfit Đại học Kinh tế quốc dân 2007

 

  1. MỘT SỐ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU                               
Vị trí Tiêu đề Năm
Thành viên Khảo sát sự Hài lòng của khách hàng khi giao dịch tại Ngân hàng quân đội – NH Quân đội 2010
Thành viên Khảo sát Bảo hiểm Y tế tự nguyện – WB 2008
Thành viên Khảo sát đánh giá năng lực đào tạo của các cơ sở đào tạo Tiến sỹ trong nước – Bộ GDĐT 2007
Thành viên Đánh giá chương trình Xoá đói giảm nghèo tỉnh Hà Giang – EU 2007
Thành viên Khảo sát các doanh nghệp chuyển đổi theo Luật doanh nghiệp 2007 – Viện Nghiên cứu kinh tế trung ương 2007
Tác giả Dự báo nhu cầu đào tạo của trường ĐH Kinh tế quốc dân 2006, 2007, 2008


Tiếng Anh (in English)

CURRICULUM VITAE

1. ACADEMIC DEGREE

Academic Degree Field School Year
Bachelor Econometrics The National University, Hanoi, VN 1998
Master of Science Economics The University of Birmingham, UK 2003

 

2. EXPERIENCE

Position Subject Faculty / Department Year
Teacher Probability & Statistics, Econometrics, Modeling Mathematical Economics Faculty, National Economic University 1998 – present
Invited

Teacher

Probability & Statistics,

Econometrics

Foreign Trade University, Academic of Finance, Banking Academic of Vietnam, Diplomatic Academic of Vietnam, Trade Union University , Hanoi University of Business and Technology 2000 – present
Consulter Socio-economic data collecting, processing, analyzing, consulting Centre for Social Economic Data

Processing & Forecast, NEU

2001 – present
Trainer Short courses in Statistics and Forecast Ministry of Agriculture, Ministry of Industry and Trade, GSNEU, MALICA 2009 – present

 

3. TEACHING IN ENGLISH

Degree Subject School – Program Year
Graduate – Probability and Statistics
– Econometrics
– Business Statistics
NEU, Business School -EBBA program
NEU, EPMP program
2010 – present
Graduate – Quantitative Method
– Econometrics
– Statistics and Data Management
NEU, International School of Management and Economics
IBD program
2011 – present
Graduate Statistics in Business Banking Academy of Vietnam
CityU program
2015 – present
Graduate Statistics in Business Foreign Trade University
High Quality program
2010, 2011
A-level Advance Mathematics – Statistics 1 & 2 Pre-exam practice to get certificate to apply to United Kingdom’s university 2012

 

4. PUBLISHING

Position Title Publisher Year
Co-author Mathematical Statistics in Economics-Finance NEU 2023
Co-author Probability Theory in Economics and Finance NEU 2020, 2023
Co-author Lecture of Econometrics NEU – Edutop program 2015
Co-author Lecture of Probability & Statistics NEU – Edutop program 2014
Co-author Theory of Economic Modelling NEU publisher 2014. 2023
Author Eviews6 Use Guide Sience and Technique publish house 2011
Co-author Econometrics – Theory’s questions and Exercisers, edition 1st, 2nd Finance publish house 2009,
2011
Co-author Lecture of Probability and Statistics Statistics publish house 2008
Author Lecture of Econometrics in Human Resource Management Union Trade University 2008
Author Use Guide for Eviews4 NEU 2007
Author Use Guide for Microfit NEU 2007

 

5. RESEARCH IN RECENT YEARS

Position Title Year
Member Investigation of Customers’ satisfying in Military Bank – MB 2010
Member Investigation of Volunteer Health Insurance – WB 2008
Member Investigation of Efficiency and Assessment of Domestic doctors training system – MOET 2007
Member Assessment of Poor reducing problem in Ha Giang province – EU 2007
Member Investigation of Transformed enterprises by the Law of Enterprise 2007 – CIEM 2007
Author Forecasting for Training demand of National Economic University – NEU 2006, 2007, 2008

Các lớp giảng

MFE - Toán Kinh tế, Toán Tài chính

Lý thuyết Xác suất Tài liệu LINK
   
Thống kê toán Tài liệu LINK
Đăng ký nhóm LINK
Nộp bài LINK
 
Lý thuyết trò chơi Tài liệu LINK
Đăng ký nhóm LINK
Nộp bài LINK
 
Lý thuyết MH Toán kinh tế 1 Tài liệu LINK
Nộp bài
 
Lý thuyết MH Toán kinh tế 2 Tài liệu LINK
Nộp bài LINK
 
Kinh tế lượng 2 Tài liệu
Đăng ký bài tập
Nộp bài
   
Phân tích chuỗi thời gian Tài liệu LINK
Nộp bài LINK
Đề án môn học Tài liệu LINK

MFE - Actuary, DSEB

Mathematical Statistics Materials LINK
Submit LINK
Econometrics 1 – Actuary Materials LINK
Submit LINK
Econometrics 2 – Actuary Materials LINK
Submit LINK
Time Series – DSEB Materials LINK
  Submit LINK

 

NEU - Xác suất Thống kê + Kinh tế lượng 1

Lý thuyết XS và Thống kê toán Tài liệu
Đăng ký nhóm
Nộp bài
 
Kinh tế lượng 1 Tài liệu
Đăng ký nhóm
Nộp bài
 
Kinh tế lượng 2 Tài liệu
Nộp bài
 

NEU - Bổ sung kiến thức

Bổ sung Cao học Tài liệu LINK
 
Bổ sung NCS Tài liệu LINK
Nộp bài LINK
Đề tài dự kiến LINK hoặc https://bit.ly/3MXwBTl

NEU - International program (UWE, BTEC, Waikato)

UWE Statistics and Data Management Materials LINK
Registry
Submit LINK
   
UWE Econometrics Materials LINK
Registry
Submit LINK
   
BTEC Statistics for Management Materials LINK
Registry LINK
    Submit LINK
 
Waikato Data Analytics & Applications Materials LINK

 

NEU - Programs in English (EBBA, EPMP, EMQI, CFAB, BIFA, ESOM, FE)

 

EBBA Probability & Statistics Materials LINK
Registry
Submit LINK
   
EBBA Business Statistics Materials LINK
Registry
    Submit LINK
     
EPMP Probability & Statistics Materials LINK
  Registry
  Submit LINK
   
ESOM  Econometrics Materials LINK
  Registry
  Submit LINK
 
FE  Econometrics Materials LINK
  Registry
  Submit LINK
 
CFAB Probability & Statistics Materials LINK
Registry
Submit LINK
   
BIFA Quantitative Method Materials LINK
Registry
Submit LINK
 
EMQI Probability & Statistics Materials LINK
Registry
Submit LINK

 

BAV - CityU program

CityU Business Statistics Materials LINK
Registry
Submit LINK
   
CityU Econometrics Materials LINK
Registry
Submit LINK
 
 

AOF - IIEF program

Greenwich  Econometrics in Finance Materials LINK https://bit.ly/3yfldMD
FINA1147 Materials LINK https://bit.ly/fina1147

 

Lịch làm việc

Học kỳ 1 (2021-2022)

Thứ Buổi Tiết Phòng Môn Lớp
Hai Sáng 1 – 4 Thống kê Toán TKT62
Chiều 5 – 8 Econometrics ESOM 2 (61)
Ba Sáng 1 – 4 Prob. & Staiistics EMQI 2 (62)
Chiều 5 – 8 Math. Statistics DSEB 62
Sáng
  Chiều
Năm Sáng 1 – 4 Econometrics FE 62
  Chiều 5 – 8 Prob. & Statistics EBBA 12 (62)
Sáu Sáng 1 – 4 Math. Statistics Actuary 62
Chiều

Học kỳ 2 (2020-2021)

Thứ Buổi Tiết Phòng Môn Lớp
Hai Sáng 1-2 C107 Phân tích chuỗi thời gian (220)_04
Chiều 5-8 A2-508 Mathematical Statistics DSEB 61
Ba Sáng
Chiều 5-7 Statistics & Data Management UWE15
Sáng
  Chiều
Năm Sáng
  Chiều 5-6 C107 Phân tích chuỗi thời gian (220)_03
Sáu Sáng 1-3 D202 Lý thuyết xác suất (220)_03
Chiều 5-8 A2-1009 Mathematical Statistics DSEB 61

Học kỳ 1 (2020-2021)

Thứ Buổi Tiết Phòng Môn Lớp
Hai Sáng 3 – 4 C302 Lý thuyết trò chơi TKT60
Chiều 5 – 7 A2-1009 Mathematical Statistics Actuary 61
Ba Sáng 1 – 3 A2-513 Thống kê toán TKT61
Chiều 6 – 8 A2-516 Prob. & Stat. E-MQI 61
Sáng 1 – 3 B-205 Lý thuyết MH Toán kinh tế TKT60
  Chiều
Năm Sáng 1 – 2
3 – 4
C-307
B-301
Phân tích chuỗi Thời gian
Prob. & Stat.
TK
EBBA-11
  Chiều 6 – 8 B-301 Prob. & Stat. EBBA-11
Sáu Sáng A1-1105 Sinh hoạt KH Bộ môn
Chiều 5 – 7 D2-504 Econometrics UWE11

Học kỳ 2 (2019-2020)

Thứ Buổi Tiết Phòng Môn Lớp
Hai Sáng 3-4 D2-101 Phân tích chuỗi Thời gian TKKD 59
Chiều 6-7 D2-503 Statistics & Data Management UWE14
Ba Sáng 1-3 C207 Lý thuyết XS & Thống kê Toán XSTK_13
Chiều 5-7 A2-511 Lý thuyết xác suất LTXS_3
Sáng 1-4 BAV Business Statistics
Năm
Sáu Sáng
Chiều

Học kỳ 1 (2019-2020)

Thứ Buổi Tiết Phòng Môn Lớp
Hai Sáng 1+2 D-204 LTMHTKT 2 TKT 59
Sáng 3+4 A2-1005 Mathematical Statistics Actuary 61
Chiều 5+6 D-305 Thống kê toán – 1 TKT 60
Ba Sáng 1+2 B-304 Thống kê toán – 2 TTC 60
Sáng 3+4 A2-203 Quantitative Method BIFA5
Chiều 1h30-5h00 D2-504 SFM BTEC14
Năm Sáng 1+2 D-204 LTMHTKT 2 TKT 59
Sáng 3+4 Q-205 Probabilidy & Statistics EBBA 10.1
Chiều 5+6 D-305 Thống kê toán – 1 TKT 60
Chiều 7+8 Q-205 Probability & Statistics EBBA 10.3
Sáu Sáng 1+2 B-304 Thống kê toán – 2 TTC 60
Sáng 3+4 A2-1005 Mathematical Statistics Actuary 60
Chiều 1h30 – 4h00 D2-503 Econometrics 2 UWE13