[TKT+TTC] Lịch giảng Chính quy + CLC & POHE, từ 6/1 đến 19/4/2020 – Lớp Online

Lịch giảng các lớp CLC + POHE

Thầy/Cô Lớp CN Lớp HP Thứ (tiết)
1 C. Phương KỉToan60A KTL T2 (5-7) A2-716
2 T. Mạnh KỉToan60B KTL T5 (5-7) A2-717
3 C. Thủy QTDN60 KTL T5 (5-7) A2-705
4 C. Ngọc Đầu tư 60 KTL T6 (2-4) A2- 918
5 C. Trang TKT NH60 KTL T3 (5-7) A2-803
6 C. Huyền TCDN60 KTL T2 (5-7) A2-718
7 C. Liên QTNL60 KTL T3 (5-7) A2-802
8 C. Trang TKT KTPT60 KTL T2 (2-4) A2-912
9 C. Tâm Đầu tư  61 XSTK T4 (5-7) A2-817
10 C. Tâm KTPT+QTNL XSTK T5 (2-4) A2-814
11 T. Nhật QTKDQT61A XSTK T5 (2-4) A2-912
12 C. Tú QTKDQT61B XSTK T3 (2-4) A2-914
13 C. Nga QTDN61 XSTK T6 (2-4) A2-818
14 T. Trung TTC TCDN61A XSTK T5 (2-4) A2-908 LTXS&TKT_CLC.TCDN61A. pass: 198999
15 T. Dương TCDN61B XSTK T3 (2-4) A2-909
16 T. Hoàng NH61 XSTK T6 (2-4) A2-817
17 C. Phương NH60 MHT T4 (5-6) A2-803

Lịch giảng chính quy

Thầy/Cô Lớp Thứ (tiết) Lớp Moodle3 Hủy
T. Nhật KTL24 T2 (1-3) B-206 ktl24
KTL15 T3 (5-7) A2-301
KTL12 T4 (1-3) A2-406
KTL10 T7 (1- 3) C-102
XSTK5 T5 (5-7) C-303
T. Long KTL48 T2 (1-3) B-107
KTL38 T3 (1-3) A2-301
KTL6 T5 (1-3) A2-311
KTL50 T6 (1-3) B-104
XSTK3 T4 (1-3) A2-210
XSTK9 T7 (1-3) C-301
C. Tú KTL25 T2 (5-7) A2-302 TOKT1101(219)_25
KTL27 T3 (5-7) A2-302 TOKT1101(219)_27
KTL43 T5 (5-7) A2-108 TOKT1101(219)_43
XSTK4 T4 (5-7) A2-410 TOKT1145(219)_24
XSTK22 T7 (5-7) C-105 TOKT1145(219)_22
T. Hoàng KTL2 T2 (5-7) A2-210
KTL21 T3 (5-7) B-204
XSTK16 T4 (5-7) C-206
XSTK12 T5 (5-7) C-301
XSTK10 T7 (5 -7) C-306
C. Tâm KTL1 T2 (1-3) A2-301 KTL1
KTL14 T3 (1-3) B-208 TOKT1145(219)_14
KTL16 T4 (1-3) A2-301
KTL20 T6 (1-3) B-108
C. Huyền KTL36 T2 (1-3) A2-302 KTL36
KTL35 T3 (1-3) D-102 KTL35
KTL28 T4 (1-3) A2-302 Ktl_28
KTL34 T7 (1-3) A2-311 KTL34
XSTK19 T6 (1-3) C-206 XSTK19
T. Dương KTL32 T6 (1-3) A2-311
KTL7 T5 (5-7) A2-311
KTL22 T7 (1-3) A2-302
KTL47 T7 (5-7) B-105
C. Trang KTL3 T4 (1-3) A2-511 KTL3
KTL26 T3 (1-3) A2-302
KTL40 T7 (1-3) B-206
KTL29 T4 (5-7) A2-310 KTL29
NCh1_1 T2 (5-7) D-104
NCh_1 T7 (7-8) A2-507
C. Ngọc KTL5 T3 (5-7) C-101
KTL37 T2 (5-7) A2-301
I/O T3 (3-4) D-101
NCh_2 T2 (3-4) A2-514 Hủy
NCh2_1 T7 (3-4) D2-104
C. Thảo TƯ2_2 T3 (1-2) D-101 TOKT1113(219)_2
XSTK14 T3 (5-7) C-207 TOKT1145(219)_14
XSTK17 T5 (1-3) C-203 TOKT1145(219)_17
T. Hòa KTL11 T7 (5-7) A2-301
KTL45 T3 (5-7) A2-406
KTL41 T4 (5-7) A2-508
KTL39 T5 (1-3) A2-312
MHT2 T3 (1-2) A2-401
MHT11 T6 (1-2) A2-110
T. Phi KTL9 T6 (5-7) A2-311
KTL46 T4 (5-7) D-102
XSTK2 T3 (5-7) C-308
MHT6 T2 (5-6) B-306
MHT7 T2 (7-8) D2-105
T. Thế Định tính_1 T4 (3-4) D2-104
Định tính_2 T2 (7-8) D2-103 Hủy
T. Hải XSTK13 T3 (1-3) C-207 TOKT1145(219)_13, pass: bdh
https://lms.neu.edu.vn/course/view.php?id=666
LTXS2 T3 (5-7) A2-511 TOKT1105(219)_02, pass: bdh
https://lms.neu.edu.vn/course/view.php?id=600
Chuỗi TG1 T2 (3-4) D2-101 TOKT1123(219)_01, pass: bdh
https://lms.neu.edu.vn/course/view.php?id=660
T. Hưng KTL42 T7 (5-7) D2-105 TOKT1101(219)_42
XSTK20 T3 (5-7) C-203 TOKT1145(219)_20
XSTK21 T7 (1-3) A2-201 TOKT1145(219)_21
LTXS1 T2 (1-3) A2-508 TOKT1105(219)_01
LTXS3 T2 (5-7) D2-106 TOKT1105(219)_03
T. Ninh XSTK11 T2 (1-3) C-208
XSTK6 T5 (1-3) C-304
XSTK7 T6 (1-3) C-303
C. Minh KTLI_1 T2 (1-3) B-205 TOKT1127(219)_1
SL mảng T4 (1-2) D2-104 TOKT1121(219)_1
Chuỗi TG_2 T5 (5-7) D2-103 TOKT1124(219)_2
C. Phương MHT1 T3 (5-6) B-305
LTMHTKT1 T5 (1-3) B-101
KTL44 T4 (1-3) A2-507
MHT3 T5 (5-6) B-303
KTL23 T7 (5-7) A2-302
T. Mạnh XSTK24 T2 (5-7) C-201 TOTK1145(219)_24
XSTK15 T3 (1-3) A2-103 TOKT1145(219)_15
C. Thủy KTL4 T3 (1-3) C-104
KTL30 T5 (1-3) A2-407
XSTK25 T4 (1-3) C-203
C. Liên KTL33 T6 (5-7) A2-312 TOKT1011219)_33
KTL19 T5 (5-7) A2-312 TOKT1011219)_19
C. Nga KTL18 T5 (1-3) B-207
KTL31 T5 (5-7) A2-302
T. Trung TTC XSTK23 T2 (1-3) C-302 TOKT1145(219)_23. pass: 198999
XSTK1 T3 (1-3) C-308 TOKT1145(219)_01. pass: 198999
XSTK18 T5 (5-7) C-203 TOKT1145(219)_18. pass: 198999
T. Dong KTLI_2 T3 (5-7) D-104
Chuỗi TG_3 T6 (1-3) D2-104
T. Thứ XSTK8 T6 (5-7) A2-410 SXTK08; pass: thu08
T. Trung TX KTL17 T4(5-7) A2-301 KTL17
KTL13 T2 (5-7) B-206 KTL13
C. Lan TCB TƯ2_1 T5 (5-6) D-104 TOKT1113(219)_1
C. Trang TTC KTL8 T6 (1-3) A2-302 TOKT1101(219)_8
T. Đức MHT5 T7 (7-8) A2-411 MHTKT_5_2020
C.Trang TTC Đ giá 1-1 T3(1-3) D2-104 TOTC1108(219)_1
C.Thắm Đ giá 2-1 T4(5-7) D2-103
C.Thủy TC công ty T7(5-7) D2-103
C.Liên TC Q tế T2(5-6) D2-103
T.Mạnh ĐLrủi ro T3(5-6) D2-103
T.Trung TTC Pt Kth tc T2(7-8) D2-103
NHTM
C.Thủy QTRR(219)_1 T6(1-3) D-403 +T.Trung
C.Nga QTRR(219)_10 T4(5-7) D-306 +T.Huy
T.Thứ QTRR(219)_11 T5(1-3) D-402 QTRR219_11, Pass: QTRR_11 +C.Quỳnh
C.Trang TTC QTRR(219)_12 T5(5-7) D-402 +T.Trung
C.Liên QTRR(219)_13 T7(1-2) B-305 +C.Quỳnh
C.Nga QTRR(219)_14 T6(7-8) A2-515 +C.Hà
T.Thứ QTRR(219)_3 T7(1-3) D2-103 QTRR_219_3, Pass: QTRR_3 +C.Hà
T.Trung QTRR(219)_4 T7(5-7) D-403 NHTM1114(219)_4 +T.Quang
T.Mạnh QTRR(219)_5 T2(1-3) D-305 +C.Quỳnh
C.Thắm QTRR(219)_6 T2(5-7) D-305 +C.Diệp
C.Thắm QTRR(219)_7 T3(1-3) D-306 +T.Trung
C.TrangTTC QTRR(219)_8 T3(5-7) D-206 +C.Quỳnh
C.Liên QTRR(219)_9 T4(1-3) D-307 +T.Huy

 

Lịch giảng văn bằng 2 chính quy, K31A

 

Thầy/Cô Lớp Thứ (tiết) Lớp Moodle3
T. Hoàng KTL_1 CN (5-7) A2-201
T. Dương KTL_2 CN (5-7) A2-210
C. Trang KTL_3 CN (1-3) A2-103
T. Hưng XSTK_1 CN (1-3) A2-302 TOKT1106(2019)_VB2_1