K55 – Toán kinh tế

Danh sách lớp Toán kinh tế – K55

TT Mã SV Họ tên Ghi chú
1 11130046 Lê Đức Anh
2 11130251 Nguyễn Thế Anh
3 11130382 Mai Yến Anh
4 11130421 Bùi Thái Anh
5 11130524 Trần Yến Chi
6 11134717 Giáp Mạnh Cường
7 11130421 Bùi Thái Bảo
8 11130679 Nguyễn Ngọc Diệp
9 11130723 Nguyễn Tiến Dũng
10 11130894 Phạm Anh Đức
11 11131241  Đoàn Thu Hằng
12 11131371 Nguyễn Đức Hiếu
13 11131445 Lê Thị Hoa
14 11131458 Nguyễn Thị Hải Hòa
15 11131510 Nguyễn Huy Hoàng
16 11131566 Phaạm Thị Hồng
17 11131801 Phaạm Thị Xuân Huyền
18 11131914 Đàm Thị Lý Hường
19 11132435 Phaạm Hoài Ly
20 11134695 Nguyễn Thị Thùy Linh
21 11132557 Lê Thị Hà Minh
22 11132566 Nguyễn Anh  Minh
23 11132572 Nguyễn Thị Bình Minh
24 11132674 Phạm Hoài Nam
25 11132766 Phaạm Thị Hồng Ngân
26 11132811 Trần Đức Nghĩa
27 11132891 Phùng Minh Ngọc
28 11132989  Đào Thị  Nhu 
29 11133049 Nguyễn Thị Như
30 11133314 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
31 11133366 Tống Thúy Quỳnh
32 11133494 Nguyễn Thị  Thanh
33 11133603 Chu Thị Thảo
34 11133745 Lê Thị Hoài Thu
35 11133803 Đặng Thị Thanh Thủy
36 11133814 Nguyễn Thị Thủy
37 11134357 Phùng Anh Tùng
38 11134365 Vũ Hải Tùng
39 11134373 Lê Huy Tùng
40 11134908 Tống Hải Vy