Bậc lương – Giảng viên cán bộ khoa Toán

 

Chú thích: Th: Tháng

*: lên trước thời hạn

TT BM Họ đệm Tên Th 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
1 TCB Nguyễn Thị An (1) 3.00 3.33
2 TCB Lê Thị Anh (11) *3.66 3.99
3 TCB Vũ Quỳnh Anh (12) 3.99 4.32
4 TCB Phùng Minh Đức (1) 3.33 3.66
5 TCB Bùi Quốc  Hoàn (11) *3.66
6 TCB Hà T Minh Huệ
7 TCB Phạm Bảo Lâm (5) 3.33
8 TCB Ng. Phương Lan (7) *3.00
9 TCB Ng T Quỳnh Lan (1) 5.76
10 TCB Nguyễn Tuấn Long (1) 3.33 3.66
11 TCB Đặng Huy Ngân (8) *3.66 3.99
12 TCB Phạm Văn Nghĩa (7) *3.33
13 TCB Nguyễn Thị Quý (1) 3.33 *3.66
14 TCB Nguyễn Mai  Quyên (5) 3.66
15 TCB Hoàng Văn Thắng (7) *3.33 3.66
16 TCB Dương Việt Thông (8) *3.00 3.33
17 TCB Tống Thành Trung (1) *3.66 3.99
18 TCB Phạm Anh Tuấn (7) 5.76
19 TCB Đoàn Trọng Tuyến (11) 3.33
20 TCB Ng. T. Cẩm  Vân (3) 3.33 *3.66 3.99
21 TKT Nguyễn Hải Dương (10) 3.66
22 TKT Phạm Ngọc Đức
23 TKT Bùi Dương Hải (11) *3.99 4.32
24 TKT Cao Xuân Hòa (11) 6.44
25 TKT Lê Đức Hoàng (4) 3.66
26 TKT Phạm Ngọc Hưng (5) 3.66 4.4
27 TKT Phạm T Hương Huyền (6) *4.32
28 TKT Lương Văn Long (1) 3.33
29 TKT Nguyễn Thị Minh (3) 5.08 *5.42
30 TKT Phan Thị Minh (12) *4.74
31 TKT Vũ Thị Bích Ngọc (9) 3.33 *3.66
32 TKT Nguyễn Hồng Nhật (7) 3.33 3.66
33 TKT Trần Bá Phi (12) 4.65
34 TKT Hoàng Bích Phương (8) *3.66
35 TKT Hoàng T Thanh  Tâm (12) 4.32
36 TKT Vũ Duy Thành (6) 2.34
37 TKT Nguyễn Thị Thảo (5) 3.33
38 TKT Nguyễn Mạnh Thế (4) 3.66 3.99
39 TKT Đỗ T Minh Thúy (11) 2.67
40 TKT Ng. T Thùy  Trang (5) 2.67
41 TKT Mai Cẩm (1) 3.00
42 TTC Ng. Quang Dong 7.28
43 TTC Nguyễn Thi Liên (3) 2.67 3.00
44 TTC Hoàng Đức Mạnh (11) *3.33 3.66
45 TTC Phạm Thị Nga (11) 2.67 3.00
46 TTC Phạm T Hồng Thắm (5) 3.66
47 TTC Đinh Hồng Thêu (9) *3.00
48 TTC Ngô Văn Thứ (12) 6.78 6.78
49 TTC Trần Chung Thủy (3) 4.32
50 TTC Nguyễn T Thu Trang (1) 2.34 2.67
51 TTC Đào Bùi Kiên Trung (10) 2.67