D
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
d: kí hiệu của vi phân ; độ đo khoảng cách ; đường kính vòng tròn ; chiều sâu
D: kí hiệu của hàm sai phân, toán tử sai phân D(X) = Xi – Xi-1 ; kí hiệu miền xác định
damage: gây thiệt hại
damped: tắt dần, hội tụ dần
dash: nhấn mạnh, dấu gạch chéo /
data: dữ liệu
date: ngày, hạn, thời gian
deadweight: trắng, trống, không có gì bù đắp
deadweight loss: khoản mất trắng
debt: nợ
debt finance: tài trợ bằng vay nợ
debt ratio: tỉ số nợ (giữa vốn vay và vốn cổ phần)
decimal: thập phân, số thập phân
decide / decision: quyết định
decision making: ra quyết định
decompose: phân tích ra, khai triển, phân hoạch
decrease / decreasing: giảm dần
decreasing returns to scale: lợi tức giảm dần theo quy mô
deduct: trừ đi, loại trừ
defect: khuyết tật, số khuyết, thiếu
definite: định nghĩa
deflate: hạ bậc, hạ hạng, giảm hạng (ma trận)
deflation: giảm phát
deflationary gap: chênh lệch gây lạm phát
deflator: chỉ số giảm (phát)
degenerate: suy biến, thoái hóa
degree: độ, cấp, bậc
degree of freedom: bậc tự do
demand: cầu
demand deposit: tiền gửi không kì hạn
demand function: hàm cầu
demand-pull inflation: lạm phát do cầu kéo
demand schedule: biểu cầu
demand shift inflation: lạm phát do cầu dịch chuyển
demonstrate: chứng minh
denominator: mẫu số, mẫu thức
denote: đặt, kí hiệu
dense: trù mật
density: mật độ, tính trù mật
density gradient: gra-đi-en mật độ
depend / dependence / dependent: phụ thuộc
dependence burden: gánh nặng ăn theo
dependent variable: biến phụ thuộc
deposit: gửi, kí gửi, tiền gửi
depreciation: khấu hao, khấu trừ
depression: suy thoái
deregulation: phi điều tiết
derivative: đạo hàm, phái sinh / chứng khoán phái sinh
derived demand: cầu phái sinh, cầu dẫn xuất
descend: giảm dần, giảm xuống
describle: mô tả
determinant: định thức của ma trận (Det)
detrending: giảm khuynh hướng, giảm xu thế
devaluation: phá giá
develop / developed / developing / development: phát triển
deviate / deviation: lệch, chênh lệch, sai lệch
DF:: Dickey Fuller test
df:: degree of freedom: bậc tự do
diagnostic: chẩn đoán phát hiện
diagonal: đường chéo
diagram: biểu đồ, sơ đồ
diameter: đường kính
dichotomic / dichotomous: lưỡng phân, chỉ có hai trường hợp
Dickey Fuller test: kiểm định Dickey Fuller về nghiệm đơn vị
die: con xúc sắc
difference: hiệu số, sai phân
differential: vi phân
differentiate: lấy vi phân, lấy đạo hàm
differential equation: phương trình vi phân
diffusion: sự phổ biến
digit: chữ số, hàng số, số
dimension: chiều, chiều không gian, thứ nguyên, hạng bậc
diminish: giảm, rút ngắn, trừ, loại trừ
diminishing marginal utility: lợi ích cận biên giảm dần
diminution: số bị trừ
direct: trực tiếp
direct debit: ghi nợ trực tiếp
direct tax: thuế trực thu
directrix: đường chuẩn (của cônic)
dirty float: thả nổi không hoàn toàn
discount / discounting: chiết khấu
discount house: hãng chiết khấu
discount market: thị trường chiết khấu
discount rate: tỉ lệ chiết khấu
discontinue: gián đoạn
discrete: rời rạc
discriminatiory stabilization: ổn định có can thiệp
discriminate / discrimination: phân biệt
discriminatory pricing: định giá phân biệt
diseconomies: phi kinh tế, không có tính kinh tế
disequilibrium: không cân bằng
disguised unemployment: thất nghiệp trá hình
disinflation: giảm lạm phát
disintermediation: phi trung gian
disinvestment: giảm đầu tư
disjunction: phép tuyển (lấy "hoặc")
displacement effect: hiệu ứng thay đổi trạng thái
disposal income: thu nhập khả dụng, thu nhập sau thuế
diseconomies of scale: phi kinh tế do quy mô
disequilibrium: không cân bằng
disnormal: không phân phối chuẩn
disperse / disersion: phân tán, tản
disposal: khử, khử loại
disproportion: không tỉ lệ, không cân đối
dissaving: giảm tiết kiệm
dissect: cắt, phân chia, phân loại
dissimilar: không đồng dạng
distance: khoảng cách
distribute / distribution: phân phối
distributed profit: lợi nhuận được phân phối
distributional equity: công bằng trong phân phối
distributional weight: trọng số phân phối
distribution function: hàm phân phối / chức năng phân phối
distributive judgement: biện minh phân phối
distributive justice: công bằng phân phối
disturbance term: sai số, nhiễu
disutility: độ bất thỏa dụng
disverge: phân kỳ
disvergent: phân kỳ, bùng nổ
diversification: đa dạng hóa
diversifier: nhà đầu tư đa dạng
divide: chia, phép chia, phân chia
divident: số bị chia / cổ tức
divident cover: mức bảo chứng cổ tức
divident payout ratio: tỉ số trả cổ tức
divident yield: lãi cổ tức
dividor: số chia, ước số
divisible / divisibility: chia hết, tính chia hết
division of labor: phân công lao động
dodecagon: mười hai cạnh (hình phẳng)
dodecahedron: mười hai mặt (khối)
domain: miền, miền xác định
domestic: nội địa, trong nước, quốc nội
domestic credit expansion (DCE): tín dụng trong nước
dominant / dominance: trội, ưu thế
dose: liều lượng
dot: điểm, chấm
double: gấp đôi, trùng lặp
dozen: một tá, mười hai
DSP:: difference stationary process
dual: nhị nguyên, hai cấp
dualism: thuyết nhị nguyên
duality: đối ngẫu, phương pháp đối ngẫu
dummy: giả, biến giả
duodecimal: thập nhị phân
duopoly: độc quyền bán chỉ có 2 người bán
duopsony: độc quyền mua chỉ có 2 người mua
dumping: bán phá giá
Durbin: (thống kê, kiểm định) Đu-bin
dynamic: động
dynamic multiplier: nhân tử động
dynamic peg: tỉ giá hối đoái neo động
dynamic programming: quy hoạch động
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )