Giảng viên cán bộ (bản lưu – 2022)

Danh sách giảng viên cán bộ (bản lưu – 2022)

GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ ĐANG CÔNG TÁC TẠI KHOA (2020)

TS. NGUYỄN MẠNH THẾ

Trưởng khoa

Bộ môn Toán kinh tế

TS. NGUYỄN QUANG HUY

Phó Trưởng khoa

Bộ môn Toán kinh tế

TS. PHẠM NGỌC HƯNG

Trưởng Bộ môn

Bộ môn Toán kinh tế

TS. NGUYỄN T. CẨM VÂN

Trưởng Bộ môn

Bộ môn Toán cơ bản

TS. HOÀNG ĐỨC MẠNH

Trưởng Bộ môn

Bộ môn Toán tài chính

THS. TRẦN CHUNG THỦY

Phó GĐ Trung tâm

Bộ môn Toán tài chính

GS. NGUYỄN QUANG DONG

Bộ môn Toán tài chính

PGS. NGÔ VĂN THỨ

Bộ môn Toán tài chính

PGS. NGUYỄN THỊ MINH

Bộ môn Toán kinh tế

TS. NGUYỄN T. QUỲNH LAN

Bộ môn Toán cơ bản

TS. CAO XUÂN HÒA

Bộ môn Toán kinh tế

TS. TRẦN BÁ PHI

Bộ môn Toán kinh tế

CN. PHAN THỊ MINH

Bộ môn Toán kinh tế

THS. PHẠM ANH TUẤN

Bộ môn Toán cơ bản

THS. HOÀNG T. THANH TÂM

Bộ môn Toán kinh tế

THS. PHẠM T. HƯƠNG HUYỀN

Bộ môn Toán kinh tế

THS. VŨ QUỲNH ANH

Bộ môn Toán cơ bản

THS. BÙI DƯƠNG HẢI

Bộ môn Toán kinh tế

THS. LÊ ĐỨC HOÀNG

Bộ môn Toán kinh tế

THS. NGUYỄN HẢI DƯƠNG

Bộ môn Toán kinh tế

TS. TỐNG THÀNH TRUNG

Bộ môn Toán cơ bản

THS. HOÀNG BÍCH PHƯƠNG

Bộ môn Toán kinh tế

TS. ĐẶNG HUY NGÂN

Bộ môn Toán cơ bản

THS. NGUYỄN PHƯƠNG LAN

Bộ môn Toán cơ bản

TS. PHẠM T. HỒNG THẮM

Bộ môn Toán tài chính

THS. ĐOÀN TRỌNG TUYẾN

Bộ môn Toán cơ bản

THS. BÙI QUỐC HOÀN

Bộ môn Toán cơ bản

THS. NGUYỄN MAI QUYÊN

Bộ môn Toán cơ bản

CN. PHẠM BẢO LÂM

Bộ môn Toán cơ bản

TS. LÊ ANH ĐỨC

Bộ môn Toán kinh tế

TS. PHÙNG MINH ĐỨC

Bộ môn Toán cơ bản

THS. HOÀNG VĂN THẮNG

Bộ môn Toán cơ bản

THS. NGUYỄN THỊ AN

Bộ môn Toán cơ bản

THS. NGUYỄN HỒNG NHẬT

Bộ môn Toán kinh tế

THS. LƯƠNG VĂN LONG

Bộ môn Toán kinh tế

THS. NGUYỄN THỊ THẢO

Bộ môn Toán kinh tế

THS. MAI CẨM TÚ

Bộ môn Toán kinh tế

TS. LÊ THỊ ANH

Bộ môn Toán cơ bản

THS. NGUYỄN THỊ QUÝ

Bộ môn Toán cơ bản

THS. VŨ T. BÍCH NGỌC

Bộ môn Toán kinh tế

THS. PHẠM VĂN NGHĨA

Bộ môn Toán cơ bản

THS. ĐINH HỒNG THÊU

Bộ môn Toán tài chính

THS. NGUYỄN THỊ LIÊN

Bộ môn Toán tài chính

TS. DƯƠNG VIỆT THÔNG

Bộ môn Toán cơ bản

TS. NGUYỄN TUẤN LONG

Bộ môn Toán cơ bản

THS. PHẠM THỊ NGA

Bộ môn Toán tài chính

THS. NG. T. THÙY TRANG

Bộ môn Toán kinh tế

TS. BÙI KIÊN TRUNG

Bộ môn Toán kinh tế

THS. NG. T. THU TRANG

Bộ môn Toán kinh tế

THS. ĐÀO BÙI KIÊN TRUNG

Bộ môn Toán tài chính

THS. VŨ DUY THÀNH

Bộ môn Toán kinh tế

THS. HÀ T. MINH HUỆ

Bộ môn Toán cơ bản

TS. TRẦN MINH HOÀNG

Bộ môn Toán kinh tế

THS. NG. THANH TUẤN

Bộ môn Toán kinh tế


TS. TRẦN THỊ HÀ

Bộ môn Toán kinh tế


TS. N.T.QUỲNH GIANG

Bộ môn Toán kinh tế

 

CÁC GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ ĐÃ NGHỈ VÀ CHUYỂN

Các giảng viên - cán bộ đã nghỉ và chuyển

NGUYỄN TẤN LẬP
1928 – 2018
Nguyên Trưởng khoa

HOÀNG VĂN KHOAN
Nguyên Trưởng khoa
.

TRẦN VĂN TÚC
Nguyên Trưởng khoa
.

ĐỖ HOÀNG TOÀN
BM Toán kinh tế
.

NGUYỄN HUY LÂN
1938 – 2018
BM Toán cơ bản

LÊ THANH HẢI
1930 – …
BM Toán kinh tế

TRƯƠNG GIÊU
1933 – 2008
BM Toán kinh tế

NGUYỄN T. NGUYỆT NGA
BM Toán kinh tế
.

CHU TÂN
1938 – 200?
BM Toán kinh tế

NGUYỄN DƯỠNG
1937 – 2003
BM Toán kinh tế

ĐINH TIẾN KHU
1931 – 2016
BM Toán kinh tế

NGUYỄN NHẬT LỆ
1940 – 2014
BM Toán cơ bản

NGUYỄN ĐỨC VỴ
1937 – 2016
BM Toán kinh tế

NGUYỄN VĂN SINH
1938 – 2017
BM Toán kinh tế

CAO TÀI
BM Toán kinh tế
.

NGÔ ĐẶNG TÍNH
BM Toán kinh tế
.

LÊ VĂN PHONG
BM Toán kinh tế
.

ĐINH VĂN ĐIỆT
1940 – 2017
BM Toán cơ bản

PHẠM NGỌC LUÂN
1940 – 2009
BM Toán cơ bản

LÊ VĂN BỘ
1939 – 2013
BM Toán cơ bản


NGUYỄN QUỐC HIỀN
BM Tin học kinh tế
.

NGUYỄN T. MINH TRINH
1932 – 2019
Trợ lý khoa
.

NGUYỄN LƯU
BM Toán kinh tế
.


NGUYỄN NGỌC SÁN
BM Toán cơ bản
.

TRƯƠNG THỊ DẦN
Trợ lý
.

NGUYỄN ĐÌNH THANH
Trợ lý
.

NGUYỄN HỮU KHÁNG
BM Toán cơ bản
.

NGUYỄN VĂN CHỈ
1932 – 2016
BM Toán cơ bản

TRẦN CÔNG UẨN
BM Tin học kinh tế
.

TRẦN THỊ BÌNH
BM Toán cơ bản
.

TRẦN NGỌC QUẢNG
BM Toán cơ bản
.

TÔ HỶ
BM Toán cơ bản
.

VŨ VĂN THIẾU
BM Toán kinh tế
.


LÊ VĂN HỐT
1946 – 2011
BM Toán cơ bản

PHAN ĐỨC CHÂU
BM Toán cơ bản
.


TRẦN TRỌNG TRÉ
Văn thư
.

NGUYỄN MẬU ĐƯỜNG
…-…
BM Dự bị đại học


HOÀNG MINH LỢI
1932 – …
BM Dự bị đại học

TRẦN T. THANH TÂM
BM Dự bị đại học
.

BÙI HỮU PHÁT
BM Dự bị đại học
.

NGUYỄN VĂN MINH
BM Dự bị đại học
.

NGUYỄN T. NGỌC HUỆ
BM Toán cơ bản
.

NGUYỄN T. HỒNG TÂM
Văn thư
.

NGUYỄN PHAN SÊ
BM Dự bị đại học
.

ĐINH XUÂN BA
BM Dự bị đại học
.

HỒ SĨ VIỄN
1940 – 2017
BM Dự bị đại học

PHẠM XUÂN SINH
BM Toán cơ bản
.

HỒ T. BÍCH HÀ
BM Tin học kinh tế
.


TRẦN MAI HÀ
BM Toán kinh tế

NGUYỄN THỊ YÊN
BM Tin học kinh tế

ĐOÀN QUỐC TUẤN
BM Tin học kinh tế

DƯƠNG T. THANH MAI
BM Toán cơ bản

ĐẶNG QUẾ VINH
BM Tin học kinh tế


ĐÀO HỮU PHÁI
Trợ lý

NGUYỄN ĐÔNG HANH
BM Toán kinh tế
.

NGUYỄN CAO VĂN
BM Toán kinh tế
.

NGUYỄN VĂN TÝ
BM Toán cơ bản
.


LA T. NGỌC LIÊN
BM Toán cơ bản
.

VĂN ĐỨC CỰ
1931 – 2012
BM Dự bị đại học

DOÃN QUÍ CỐI
BM Toán kinh tế
.

NGUYỄN ĐÌNH PHIÊU
BM Toán cơ bản


CẤN KIM YẾN
Văn thư

HOÀNG ĐÌNH TUẤN
BM Toán kinh tế

NGUYỄN THẾ HỆ
BM Toán kinh tế


NGUYỄN T. KIM HOA
Văn thư

NGUYỄN ĐÌNH CỬ
BM Toán kinh tế


NGUYỄN VĂN LÀ
Trợ lý

ĐẶNG DUY CƯƠNG
BM Toán kinh tế

BÙI THẾ NGŨ
BM Tin học kinh tế

LÊ TRỌNG HOA
BM Dự bị đại học

LÊ VĂN NĂM
BM Tin học kinh tế


TRỊNH VĂN MAI
BM Toán kinh tế

HÀN VIẾT THUẬN
BM Tin học kinh tế

TRẦN ĐÌNH TOÀN
BM Toán kinh tế


TẠ VĂN TỚI
BM Tin học kinh tế

LÊ ĐÌNH THÚY
BM Toán cơ bản

NG.T. PHƯƠNG ĐÔNG
Trợ lý

NGÔ VĂN MỸ
BM Toán kinh tế


NINH ĐỨC NGHĨA
BM Tin học kinh tế

NGUYỄN TRINH
BM Toán cơ bản


NGUYỄN ANH MINH
BM Toán kinh tế

NGHIÊM QUỐC DOANH
BM Dự bị đại học

TRỊNH VĂN HẢI
BM Tin học kinh tế

NGUYỄN VĂN XÊ
BM Tin học kinh tế

HÀ HUY TOÀN
BM Toán kinh tế

TRƯƠNG VĂN TÚ
BM Tin học kinh tế


LÊ VĂN THÁI
BM Tin học kinh tế

ĐẶNG MINH ẤT
1955 – 2017

TRẦN THÁI NINH
BM Toán kinh tế


CAO QUYẾT THẮNG
BM Toán cơ bản

NGÔ T. LAN ANH
BM Tin học kinh tế

NGÔ THỊ HƯƠNG
BM Toán kinh tế

NGUYỄN KHẮC MINH
BM Toán kinh tế

VŨ QUỐC HUY
BM Toán kinh tế

PHẠM VĂN KHANH
Trợ lý

TRẦN T. SONG MINH
BM Tin học kinh tế

LƯU NGỌC CƠ
BM Toán kinh tế

NGUYỄN T. TỌA
Văn thư

NGUYỄN THÀNH LÂN
BM Toán kinh tế

NGUYỄN VĂN THƯ
BM Tin học kinh tế

NGUYỄN LAN HƯƠNG
BM Tin học kinh tế

TRẦN QUANG YÊN
BM Tin học kinh tế

PHÙNG TIẾN HẢI
BM Tin học kinh tế

PHẠM VĂN CHỮNG
BM Toán kinh tế

NGUYỄN LINH SƠN
BM Toán kinh tế

NGUYỄN BẠCH TUYẾT
BM Tin học kinh tế

NGUYỄN HUY HOÀNG
BM Toán cơ bản

TÔ T. DIỆU HẰNG
BM Toán tài chính

TRỊNH HOÀI SƠN
BM Tin học kinh tế

PHẠM NGỌC ĐỨC
BM Toán kinh tế

TRẦN TRỌNG NGUYÊN
BM Toán tài chính

NGUYỄN THỊ YẾN
BM Toán kinh tế

NG. THANH BÌNH
BM Toán kinh tế

BÙI T. NGỌC THỦY
BM Toán tài chính

ĐỖ T. MINH THÚY
BM Toán kinh tế

NG. T. NGỌC ÁNH
BM Toán kinh tế

PHẠM THỊ NGA
BM Toán tài chính

TS. NGUYỄN T. QUỲNH LAN

Bộ môn Toán cơ bản

TS. CAO XUÂN HÒA

Bộ môn Toán kinh tế

TS. TRẦN BÁ PHI

Bộ môn Toán kinh tế

PGS. NGÔ VĂN THỨ

Bộ môn Toán tài chính

PGS. NGUYỄN THỊ MINH

Bộ môn Toán kinh tế

CN. PHAN THỊ MINH

Bộ môn Toán kinh tế

 

 

DANH SÁCH TOÀN BỘ GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ TỪ KHI THÀNH LẬP

Danh sách toàn bộ các giảng viên - cán bộ từ khi thành lập

Sắp xếp theo thời gian bắt đầu công tác

TT Họ và tên Năm
sinh
Nữ Công tác tại khoa Ghi chú
Từ năm Đến năm Bộ môn
1 Nguyễn Tấn Lập 1928
2018
1962 1975 TKT Chuyển TP.HCM
2 Nguyễn Huy Lân 1938
2018
1962 1998 TCB Hưu
3 Lê Thanh Hải 1930 1962 1978 TKT Chuyển
4 Trương Diêu 1932
2008
1962 1992 TKT Hưu
5 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 1940 Nữ 1962 1996 TKT Hưu
6 Hoàng Văn Khoan 1937 1962 1988 TKT Chuyển
7 Trần Văn Túc 1939 1962 2005 TKT Hưu
8 Chu Tân 1938
200
1962 1999 TKT Hưu
9 Nguyễn Dưỡng 1937
2003
1962 1998 TKT Hưu
10 Đỗ Hoàng Toàn 1942 1962 1981 TKT Chuyển
11 Đinh Tiến Khu 1931
2016
1962 1993 TKT Hưu
12 Nguyễn Nhật Lệ 1940
2014
1962 2001 TCB Hưu
13 Nguyễn Đức Vỵ 1937
2016
1963 1998 TKT Hưu
14 Nguyễn Văn Sinh 1933
2017
1963
1985
1965
1999
TKT Chuyển
Hưu
15 Cao Tài 1935 1963 1966 TKT Chuyển
16 Ngô Đặng Tính 1941 1963 2003 TKT Hưu
17 Lê Văn Phong 1943 1963 2006 TKT Hưu
18 Đinh Văn Điệt 1940
2017
1963 2001 TCB Hưu
19 Phạm Ngọc Luân 1940
2009
1963 2002 TCB Hưu
20 Lê Văn Bộ 1939
2013
1966 1999 TCB Hưu
21 Nguyễn Quốc Hiền 1941 1966 1981 Tin Chuyển
22 Nguyễn Thị Minh Trinh 1932
2019
Nữ 1968 1970 Trợ lý Chuyển
23 Nguyễn Lưu 1942 1968 1977 TKT Chuyển
24 Nguyễn Ngọc Sán 1968 1971 TCB Nhập ngũ
25 Trương Thị Dần Nữ 1969 1970 Trợ lý Chuyển
26 Nguyễn Đình Thanh 1969 ? Trợ lý Chuyển
27 Nguyễn Hữu Kháng 1947 1969 2007 TCB Hưu
28 Nguyễn Văn Chỉ 1932
2016
1969 1992 TCB Hưu
29 Trần Công Uẩn
1969
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
30 Trần Thị Bình 1969 1984 TCB Chuyển
31 Trần Ngọc Quảng 1941 1970 2001 TCB Hưu
32 Tô Hỷ 1942 1970 2002 TCB Hưu
33 Vũ Văn Thiếu 1940 1970 2007 TKT Hưu
34 Lê Văn Hốt 1946
2011
1971 1989 TCB Chuyển
35 Phan Đức Châu 1943 1971 2003 TCB Hưu
36 Trần Trọng Tré 1971 1976 Văn thư Chuyển
37 Nguyễn Mậu Đường 1972 1979 Dự bị ĐH Chuyển
38 Hoàng  Minh Lợi 1932 1972 1993 Dự bị ĐH Hưu
39 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 1972 1976 Dự bị ĐH Chuyển
40 Bùi Hữu Phát 1972 1977 Dự bị ĐH Chuyển
41 Nguyễn Văn Minh 1972 1984 Dự bị ĐH Hưu
42 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 1972 1979 TCB Chuyển
43-56 9 cấp dưỡng, 5 nhân viên 1972 1972 Khi sơ tán Chuyển
57 Nguyễn Thị Hồng Tâm Nữ 1973 1975 Văn thư Chuyển
58 Nguyễn Phan Sê 1973 ? Dự bị Chuyển
59 Đinh Xuân Đa 1973 1977 Dự bị Chuyển
60 Hồ Sĩ Viễn 1940
2017
1973 2002 Dự bị Hưu
61 Phạm Xuân Sinh 1948 1973 2008 TCB Hưu
62 Hồ Thị Bích Hà Nữ
1973
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
63 Trần Mai Hà 1973 1975 TKT Chuyển
64 Nguyễn Thị Yên Nữ 1973 ? Tin học Chuyển
65 Đoàn Quốc Tuấn
1973
1997
1995
2000
Dư bị,
Tin học
Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
66 Dương Thị Thanh Mai Nữ 1973 1996 TCB Chuyển
67 Đặng Quế Vinh 1950
1973
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
67 Đào Hữu Phái 1973 1974 Trợ lý Chuyển
69 Nguyễn Đông Hanh 1973 1980 TKT Chuyển
70 Nguyễn Cao Văn 1950 1973 2013 TKT Hưu
71 Nguyễn Văn Tý 1949
1973
1989
1982
2009
TCB Chuyển
Hưu
72 La Thị Ngọc Liên Nữ 1973 1975 TCB Chuyển
73 Văn Đức Cự 1931
2012
1973 1991 Dự bị Hưu
74 Doãn Quý Cối 1944 1973 2006 Dự bị, TKT Hưu
75 Nguyễn Đình Phiêu 1973 1975 TCB Nghĩa vụ
76 Cấn Kim Yến Nữ 1974 1975 Văn thư Chuyển
77 Hoàng Đình Tuấn 1948 1974 2011 Dự bị, TKT Hưu
78 Nguyễn  Thế Hệ 1951 1974 2002 TKT Chuyển K.ĐHTC
79 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ 1974 1983 Văn thư Chuyển
80 Nguyễn Đình Cử 1951 1974 1990 TKT Chuyển V.DS
81 Nguyễn Văn Là 1974 1980 Trợ lý Chuyển
82 Đặng Duy Cương 1974 1982 TKT Chuyển
83 Bùi Thế Ngũ
1974
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
84 Lê Trọng Hoa 1941
2021
1974 1993 Dự bị Chuyển
85 Lê Văn Năm 1974 1984 Tin học Chuyển
86 Trịnh Văn Mai 1975 1980 TKT Chuyển
87 Hàn Viết Thuận
1975
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
88 Trần Đình Toàn 1953 1975 1993 Tin học Chuyển khoa
89 Tạ Văn Tới 1975 1978 Tin học Chuyển
90 Lê Đình Thúy 1951
2021
1975 2011 TCB Hưu
91 Ng. T. Phương Đông 1976 1976 Trợ lý Chuyển
92 Ngô Văn Mỹ 1949 1976 2010 TKT Hưu
93 Ninh Đức Nghĩa 1976 1978 Tin học Chuyển
94 Nguyễn Trinh 1976 1983 TCB Chuyển
95 Nguyễn Anh Minh 1976 1981 TKT Nghỉ
96 Nghiêm Quốc Doanh 1976 1977 Dự bị Chuyển
97 Trịnh Văn Hải 1976 1985 Tin học Chuyển
98 Ngô Văn Thứ 1955 1977 2019 TKT, TTC Hưu
99 Nguyễn Văn Xê 1949 1977 1995 Máy tính Chuyển TT Tin
100 Hà Huy Toàn 1954 1978 1989 TKT Chuyển
101 Trương Văn Tú 1954
1978
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
102 Lê Văn Thái 1955 1978 1983 Tin học Chuyển
103 Đặng Minh Ất 1955
2017
1978
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
104 Trần Thái Ninh 1954 1978 2016 TKT Hưu
105 Nguyễn Quang Dong 1955 1978
2016
2008

 

TKT
TTC
P.QLĐT
106 Trần Bá Phi 1954 1979 2018 TKT Hưu
107 Cao Quyết Thắng 1979 1981 TCB Chuyển
108 Ngô Thị Lan Anh Nữ 1979 1988 Tin học Chuyển
109 Ngô Thị Hương Nữ 1979 1980 TKT Chuyển
110 Nguyễn Khắc Minh 1952 1980 2002 TKT Chuyển KT học
111 Vũ Quốc  Huy 1957 1980 1996 TKT Chuyển
112 Phạm Văn Khanh 1954 1982 1986 Trợ lý Chuyển
113 Trần Thị Song Minh 1961 Nữ
1987
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
114 Lưu Ngọc Cơ 1951 Nữ 1988 2006 Dự bị, TKT Hưu
115 Nguyễn Thị Tọa Nữ 1989 1992 Văn thư Hưu
116 Nguyễn Thành Lân 1972 1990 1999 TKT Không tiếp tục
117 Nguyễn Văn Thư 1963
1991
1997
1995
2000
Tin học Chuyển 1
Chuyển khoa Tin
118 Phan Thị Minh 1965 Nữ 1992 2022 Trợ lý Hưu
119 Nguyễn Lan Hương 1958 Nữ 1993 2000 Tin học Chuyển khoa Tin
120 Nguyễn Mạnh Thế 1975 1996 TKT
121 Trần Quang Yên 1973 1997 2000 Tin học Chuyển khoa Tin
122 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 1959 Nữ 1997 2019 TCB Hưu
123 Nguyễn Thị Minh 1964 Nữ 1997 2022 TKT Hưu
124 Trần Chung Thủy 1974 Nữ 1997 TKT, TTC
125 Phạm Thị Hương Huyền 1976 Nữ 1997 TKT
126 Hoàng Thị Thanh Tâm 1973 Nữ 1997 TKT
127 Phùng Tiến Hải 1975 1997 2000 Tin học Chuyển khoa Tin
128 Vũ Quỳnh Anh 1975 Nữ 1997 TCB
129 Phạm Văn Chững 1964 1998 2011 TKT Chuyển TP.HCM
130 Bùi Dương Hải 1976 1998 TKT
131 Nguyễn Linh Sơn 1976 1998 2003 TKT Đi Úc từ 2003
132 Nguyễn Bạch Tuyết 1975 Nữ 1998 2000 Tin học Chuyển khoa Tin
133 Cao Xuân Hòa 1955 1999 2019 TKT Hưu
134 Nguyễn Huy Hoàng 1964 1999 2014 TCB Chuyển TP.HCM
135 Tô Thị Diệu Hằng 1977 Nữ 1999 2003 TTC Đi Úc từ 2003
136 Trịnh Hoài Sơn 1977 1999 2000 Tin học Chuyển khoa Tin
137 Nguyễn Phương Lan 1976 Nữ 2000 Văn thư
138 Phạm Anh Tuấn 1963 2002 TCB
139 Nguyễn Hải Dương 1979 2002 TKT
140 Lê Đức Hoàng 1979 2002 TTC, TKT
141 Hoàng Bích Phương 1980 Nữ 2004 TKT
142 Phạm Ngọc Đức 1979 2004 2007 TKT Đi Pháp từ 2007
143 Nguyễn Thị Cẩm Vân 1981 Nữ 2004 TCB
144 Tống Thành Trung 1975 2004 TCB
145 Đặng Huy Ngân 1979 2004 TCB
146 Trần Trọng Nguyên 1972 2005 2014 TTC Chuyển HVCSPT
147 Lê Anh Đức 1982 2005 2011 TKT Chuyển P.QLĐT
148 Phạm Ngọc Hưng 1975 2005 TKT
149 Hoàng Đức Mạnh 1980 2005 TKT, TTC
150 Bùi Quốc Hoàn 1980 2005 TCB
151 Đoàn Trọng Tuyến 1982 2005 TCB
152 Phạm Bảo Lâm 1983 2005 TCB
153 Nguyễn Mai Quyên 1980 Nữ 2005 TCB
154 Lê Thị Anh 1978 Nữ 2005 TCB
155 Phạm Thị Hồng Thắm 1978 Nữ 2005 TTC
156 Phùng Minh Đức 1979 2006 TCB
157 Hoàng Văn Thắng 1980 2006 TCB
158 Lương Văn Long 1980 2007 TKT
159 Nguyễn Hồng Nhật 1980 2007 TKT
160 Mai Cẩm Tú 1984 Nữ 2007 TKT
161 Nguyễn Thị Yến 1983 Nữ 2007 2012 TKT Chuyển TP.HCM
162 Nguyễn Thị Thảo 1980 Nữ 2007 TKT
163 Nguyễn Thị An 1984 Nữ 2007 TCB
164 Phạm Văn Nghĩa 1979 2007 TCB
165 Nguyễn Thị Quý 1980 Nữ 2007 TCB
166 Vũ Thị Bích Ngọc 1979 Nữ 2008 TKT
167 Đinh Thị Hồng Thêu 1985 Nữ 2008 2016 TTC Đi Pháp từ 2016
168 Nguyễn Thị Liên 1985 Nữ 2008 TTC
169 Nguyễn Thị Thùy Trang 1986 Nữ 2010 TKT
170 Phạm Thị Nga 1987 Nữ 2010 2021 TTC Nghỉ, đi Úc
171 Nguyễn Tuấn Long 1980 2010 TCB
172 Dương Việt Thông 1982 2010 TCB
173 Nguyễn Thanh Bình 1983 2010 2011 TKT Không tiếp tục
174 Nguyễn Thị Thu Trang 1986 Nữ 2012 TTC – TKT
175 Đào Bùi Kiên Trung 1989 2012 TTC
176 ĐỗThị Minh Thúy 1980 Nữ 2012 2015 TKT Đi Úc, không tiếp tục
177 Bùi Thị Ngọc Thủy 1984 Nữ 2013 2016 TTC Không tiếp tục
178 Vũ Duy Thành 1990 2013 2020 TKT Đi NZ từ 2020
179 Hà Thị Minh Huệ 1985 Nữ 2016 TCB
180 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1986 Nữ 2017 2018 TKT – TTC Đi Pháp từ 2018
181 Nguyễn Quang Huy 1985 2018 TKT
182 Trần Minh Hoàng 1987 2021 2022 TKT Chuyển TPHCM
182 Nguyễn Thanh Tuấn 1997 2021 TKT
183 Trần Thị Hà 1986 Nữ 2022 TKT
184 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 1988 Nữ 2022 TKT