K41 – Toán kinh tế

Danh sách sinh viên Toán kinh tế khóa 41 (1999 – 2003)

TT Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR
   1. Nguyễn Trọng Ba – 1977 – Nam – Thanh Hóa
   2. Đặng Xuân Chức – 1980 – Nam – Thái Bình
   3. Lê Minh Định – 1980 – Nữ – Hà Nam
   4. Đỗ Anh Đông – 1981 – Thanh Hóa
   5. Hoàng Anh Đức – 1980 – Nam – Nam Định
   6. Bùi Thị Thu Hà – 1980 – Nữ – Hải Phòng
   7. Ngô Phúc Hiển – 1980 – Nam – Nam Định
   8. Phạm Văn Hiển – 1981 – Nam – Bắc Giang
   9. Nguyễn Thị Minh Hiếu – 1981 – Nữ – Hà Nội – 8.588538
 10. Đoàn Xuân Hòa – 1980 – Nam – Thái Bình
 11. Nguyễn Thị Lan Hương – 1981 – Nữ – Hải Phòng
 12. Nguyễn Công Lương – 1979 – Nam – Nam Định
 13. Nguyễn Bảo Ngọc – 1981 – Nữ – Hà Nội
 14. Đinh Minh Nguyệt – 1980 – Nữ – Quảng Ninh
 15. Nguyễn Thị Kim Nhung – 1978 – Nữ – Hải Phòng
 16. Nguyễn Văn Quang – 1979 – Nam – Hà Nội – 8.385523
 17. Nguyễn Thạch Tâm – 1981 – Nữ – Hà Nội – 8.311121
 18. Nguyễn Thị Thanh Tâm – 1981 – Nữ – Hà Nội
 19. Nguyễn Thế Tài – 1978 – Nam – Hà Nội
 20. Nguyễn Văn Tú – 1981 – Nam – Hà Nội
 21. Nguyễn Ngọc Thụ – 1980 – Nam – Bắc Ninh
 22. Nguyễn Thị Bích Thủy – 1980 – Nữ – Nam Định
 23. Đỗ Thị Minh Thúy – 1980 – Nữ – Quảng Ninh
 24. Phạm Quốc Trượng – 1981 – Nam – Thái Bình
 25. Nguyễn Văn Trọng – 1981 – Nam – Nam Định
 26. Đinh Thu Trang – 1981 – Nữ – Hà Nội
 27. Phạm Thị Thu Trang – 1981 – Nữ – Hà Nội
 28. Hoàng Anh Tuấn – 1980 – Nam – Bắc Giang
 29. Nguyễn Sỹ Tuấn – 1979 – Nam – Nghệ An
 30. Hoàng Hải Yến – 1980 – Nữ  – Hà Nội