O
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
object: đối tượng
objective function: hàm mục tiêu
oblique: xiên, nghiêng, lệch
observe / observation: quan sát
obtuse: tù, góc tù
occasionally: ngẫu nhiên
occupation: ngành nghề, nghề nghiệp
occur: xảy ra
octagon: hình tám cạnh
octahedron: khối tám mặt
octant: một phần tám đường tròn
odd: lẻ, số lẻ
odds: khác nhau, ưu thế, chênh lệch
odevity: tính chẵn lẻ
offer: giới thiệu, chào hàng
offshore: hải ngoại, nước ngoài
OLS (Ordinary Least Square): bình phương nhỏ nhất thông thường
olygopoly: tập quyền bán
olygopsony: tập quyền mua
omega: chữ cái Hi Lạp
omit: bỏ qua, bỏ đi
open: mở
open market: thị trường mở
open unemployment: thất nghiệp mở
opening price: giá mở cửa
operating: kinh doanh
operation: phép toán, nghiệp vụ
operation analysis / operation research: vận trù học
operator: toán tử
opportunity: cơ hội
opportunity wage: lương cơ hội
optimal / optimum: tối ưu
optimal distribution: phân phối tối ưu
optimum optimorum: tối ưu trong tối ưu
optimum plant size: quy mô nhà máy tối ưu
optimum tariff: thuế quan tối ưu
option value: giá trị hợp đồng lựa chọn, giá trị của quyền lựa chọn
orbit: quỹ đạo, quỹ tích
order: bậc, thứ bậc, cấp bậc, trật tự
ordinal: số thứ tự, thứ bậc
ordinary: thông thường, cổ điển, gốc
organic: hữu cơ
organize / organization: tổ chức
orthocentre: trực tâm
orthocomplement: phần bù trực giao
orthogonal: trực giao, thẳng góc
orthonormal: trực chuẩn
oscillate: dao động, rung động
osculate: mật tiếp
outlier: giá trị ngoại lai
output: đầu ra, kết quả, sản lượng, thu hoạch
output budgeting: lập ngân sách theo sản lượng
outside: bên ngoài
over- : quá, vượt quá
over-field: trường mẹ, trường chứa
over-funding: chuyển thành nợ dài hạn quá mức
over-head cost: chi phí cố định
over-population: dân số quá đông
over-shooting: tăng quá cao, tăng quá nhanh
over the counter (OTC) không nơi giao dịch, không giao dịch trên sàn (chứng khoán)
overtime: làm thêm giờ
overvalued currency: tiền được định giá quá cao
own: sở hữu
owner: chủ sở hữu
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )