Q
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
Q: kí hiệu tập số hữu tỉ
q.e.d (quod erat demonstradum): đó là điều phải chứng minh, đpcm
quad: ô vuông sơ cấp
quadrangle: tứ giác
quadrant: góc phần tư
quadrate: hình vuông, lũy thừa hai, bình phương
quadratic: bậc hai, toàn phương
quadratic equation: phương trình bậc hai
quadric: bậc hai, toàn phương, dạng toàn phương
quadruple: gấp bốn lần, chập bốn
quality / qualitative: chất, định tính
quantic: dạng
quantile: phân vị
quantity / quantitative: lượng, định lượng
quarter: một phần tư, chia tư
quanternary: tứ phân
quartic: bậc bốn, đường cong bậc bốn
quartile: tứ phân vị
quasi- : tựa
quasi-concave: tựa lõm
quasi-convex: tựa lồi
quasi-option value: giá trị hợp đồng lựa chọn
quasi-rent: tiền thuê giả
quinary: cơ số 5, ngũ phân
quintic: bậc 5, hàng 5
quintile: ngũ phân vị
quit: thoát, bỏ, bỏ việc
quits: số lượng bỏ việc
quota: hạn ngạch
quoted company: công ty đã niêm yết giá
quotient: thương, tỉ số
quotient rule: quy tắc tính đạo hàm của thương
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )