[TCB] TKB K60 kỳ I 2018 – 2019

* Học từ ngày 05/09/2018 đến ngày 30/12/2018 (15 tuần giảng dạy + 01 tuần dự trữ)

* Viết tắt (lớp học phần): Toán = Toán cho các nhà kinh tế; TRR = Toán rời rạc

 

Lớp chuyên ngành Lớp tín chỉ Thứ Tiết Giảng viên
Toán kinh tế 60 Đại số(118)_1 6 3-5 C-305 Đoàn Trọng Tuyến
Toán tài chính 60 Đại số(118)_2 3 6-8 B-101 Phùng Minh Đức
Toán kinh tế 60 Giải tích 1(118)_1 5 6-7 A2-517 Nguyễn Thị Cẩm Vân
Toán tài chính 60 Giải tích 1(118)_2 6 1-2 B-301 Phùng Minh Đức
Khoa học máy tính 60 Giải tích 1(118)_3 3 9-10 D-403 Phùng Minh Đức
Kinh tế bảo hiểm 60A Toán 1(118)_01 3 6-7 A2-517 Lê Thị Anh
Kinh tế bảo hiểm 60B Toán 1(118)_02 4 4-5 D-205 Tống Thành Trung
Kinh tế đầu tư 60A Toán 1(118)_03 6 1-2 A2-807 Nguyễn Tuấn Long
Kinh tế đầu tư 60B Toán 1(118)_04 6 6-7 A2-201 Hà Thị Minh Huệ
Kinh tế đầu tư 60C Toán 1(118)_05 7 1-2 A2-109 Tống Thành Trung
QTKD Tổng hợp 60C Toán 1(118)_06 2 6-7 B-105 Bùi Quốc Hoàn
Kinh tế học 60 Toán 1(118)_07 2 4-5 A2-412 Phạm Văn Nghĩa
Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 Toán 1(118)_08 2 6-7 A2-103 Nguyễn Thị Cẩm Vân
Ngân hàng 60C Toán 1(118)_09 5 6-7 A2-508 Nguyễn Thị An
Kinh tế phát triển 60A Toán 1(118)_10 3 9-10 A2-401 Đoàn Minh Khoa
Kinh tế phát triển 60B Toán 1(118)_11 4 1-2 B-301 Đặng Huy Ngân
Kinh tế quốc tế 60A Toán 1(118)_12 4 9-10 B-103 Đoàn Minh Khoa
Kinh tế quốc tế 60B Toán 1(118)_13 5 1-2 B-101 Nguyễn Mai Quyên
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60A Toán 1(118)_14 5 9-10 B-101 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 60B Toán 1(118)_15 6 4-5 B-201 Nguyễn Tuấn Long
Kinh tế và quản lý đô thị 60 Toán 1(118)_16 6 9-10 A2-312 Nguyễn Thị Quý
Hải quan 60 Toán 1(118)_17 3 1-2 B-105 Hoàng Văn Thắng
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 60 Toán 1(118)_18 7 4-5 A2-513 Lê Đình Thúy
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 60 Toán 1(118)_19 7 9-10 A2-401 Nguyễn Văn Tý
Luật kinh doanh 60 Toán 1(118)_20 2 4-5 B-206 Bùi Quốc Hoàn
Quản trị doanh nghiệp 60C Toán 1(118)_21 2 4-5 A2-101 Đoàn Trọng Tuyến
Luật kinh doanh quốc tế 60 Toán 1(118)_22 3 4-5 B-204 Hoàng Văn Thắng
Ngân hàng 60A Toán 1(118)_23 4 6-7 B-203 Hà Thị Minh Huệ
Ngân hàng 60B Toán 1(118)_24 5 1-2 B-105 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Kinh doanh bất động sản 60B Toán 1(118)_25 5 6-7 B-305 Đoàn Minh Khoa
QTKD Quốc tế 60A Toán 1(118)_26 6 1-2 B-101 Lê Đình Thúy
QTKD Quốc tế 60B Toán 1(118)_27 6 6-7 A2-412 Phạm Anh Tuấn
Hệ thống thông tin quản lý 60 Toán 1(118)_28 4 6-7 C-305 Nguyễn Thị An
QTKD Thương mại 60A Toán 1(118)_29 7 1-2 A2-210 Lê Đình Thúy
QTKD Thương mại 60B Toán 1(118)_30 7 6-7 B-103 Phạm Bảo Lâm
Kiểm toán 60A Toán 1(118)_31 3 6-7 D-204 Nguyễn Mai Quyên
QTKD Tổng hợp 60A Toán 1(118)_32 7 6-7 A2-109 Nguyễn Thị An
QTKD Tổng hợp 60B Toán 1(118)_33 2 1-2 A2-310 Phạm Văn Nghĩa
Kế toán 60C Toán 1(118)_34 2 9-10 B-204 Đặng Huy Ngân
Bảo hiểm xã hội 60 Toán 1(118)_35 4 1-2 A2-310 Hoàng Văn Thắng
Quản lý công 60 Toán 1(118)_36 5 1-2 B-106 Dương Việt Thông
Quản lý đất đai 60 Toán 1(118)_37 5 6-7 D-502 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Quản lý dự án 60 Toán 1(118)_38 6 4-5 A2-312 Nguyễn Mai Quyên
Kế toán 60B Toán 1(118)_39 2 1-2 A2-102 Nguyễn Thị Quý
Quản lý tài nguyên và môi trường 60 Toán 1(118)_40 7 6-7 A2-410 Nguyễn Mai Quyên
Kiểm toán 60C Toán 1(118)_42 4 4-5 A2-517 Hoàng Văn Thắng
Quản trị bán hàng 60 Toán 1(118)_43 2 9-10 B-302 Phùng Minh Đức
Quản trị chất lượng 60 Toán 1(118)_44 6 9-10 A2-310 Đoàn Minh Khoa
Quản trị doanh nghiệp 60A Toán 1(118)_45 7 4-5 B-201 Dương Việt Thông
Quản trị doanh nghiệp 60B Toán 1(118)_46 7 9-10 A2-310 Đoàn Minh Khoa
Truyền thông Marketing 60 Toán 1(118)_47 6 9-10 A2-307 Phạm Anh Tuấn
Quản trị du lịch 60 Toán 1(118)_48 3 1-2 A2-401 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Kế hoạch 60A Toán 1(118)_49 3 9-10 B-204 Phạm Anh Tuấn
Quản trị khách sạn 60A Toán 1(118)_50 3 4-5 D-401 Phạm Văn Nghĩa
Quản trị khách sạn 60B Toán 1(118)_51 5 9-10 B-106 Phạm Bảo Lâm
Quản trị lữ hành 60 Toán 1(118)_52 4 4-5 C-204 Vũ Quỳnh Anh
Kiểm toán 60B Toán 1(118)_53 4 6-7 D-402 Phạm Anh Tuấn
Quản trị Marketing 60A Toán 1(118)_54 3 1-2 B-303 Phạm Văn Nghĩa
Quản trị Marketing 60B Toán 1(118)_55 3 9-10 B-101 Lê Thị Anh
Quản trị nhân lực 60A Toán 1(118)_56 4 4-5 A2-410 Nguyễn Thị Quý
Quản trị nhân lực 60B Toán 1(118)_57 4 9-10 B-301 Phạm Anh Tuấn
Tài chính công 60 Toán 1(118)_58 5 4-5 A2-311 Dương Việt Thông
Kế hoạch 60B Toán 1(118)_59 4 1-2 B-203 Vũ Quỳnh Anh
Tài chính doanh nghiệp 60A Toán 1(118)_60 5 9-10 B-206 Phạm Anh Tuấn
Tài chính doanh nghiệp 60B Toán 1(118)_61 6 4-5 B-205 Nguyễn Thị Cẩm Vân
Kinh doanh bất động sản 60A Toán 1(118)_62 5 4-5 B-206 Đặng Huy Ngân
Tài chính quốc tế 60 Toán 1(118)_63 7 1-2 A2-401 Dương Việt Thông
Tin học kinh tế 60 Toán 1(118)_64 5 4-5 A2-108 Lê Thị Anh
Thương mại quốc tế 60 Toán 1(118)_65 4 9-10 A2-109 Hà Thị Minh Huệ
Thẩm định giá 60 Toán 1(118)_66 2 1-2 A2-514 Đoàn Trọng Tuyến
Thị trường chứng khoán 60 Toán 1(118)_67 2 6-7 D-204 Đặng Huy Ngân
Thống kê kinh doanh 60 Toán 1(118)_68 3 4-5 D-206 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Thống kê kinh tế xã hội 60 Toán 1(118)_69 3 6-7 A2-310 Nguyễn Thị An
Thương mại điện tử 60 Toán 1(118)_70 4 1-2 D-201 Tống Thành Trung
Kế toán 60A Toán 1(118)_71 7 6-7 A2-511 Nguyễn Văn Tý
Tiếng Anh thương mại 60(A+B+C) Toán 1(118)_72 6 9-10 B-301 Hà Thị Minh Huệ
Tiếng Anh thương mại 60(A+B+C) Toán 1(118)_73 7 1-2 A2-307 Bùi Quốc Hoàn
Tiếng Anh thương mại 60(A+B+C) Toán 1(118)_74 7 9-10 A2-307 Phạm Bảo Lâm
Tài chính doanh nghiệp 60C Toán 1(118)_75 6 6-7 B-106 Nguyễn Thị Quý
Kiểm toán 60D Toán 1(118)_76 7 9-10 A2-102 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
Quan hệ công chúng 60 Toán(118)_1 5 1-3 C-202 Đặng Huy Ngân
Quản lý kinh tế 60A Toán(118)_2 5 6-8 C-304 Vũ Quỳnh Anh
Quản lý kinh tế 60B Toán(118)_3 7 1-3 C-204 Nguyễn Thị An
Công nghệ thông tin 60A TRR(118)_3 2 6-8 B-101 Nguyễn Tuấn Long
Công nghệ thông tin 60B TRR(118)_4 5 3-5 C-205 Nguyễn Tuấn Long