Trông thi TKT+TTC: Tháng 5/2010

(Thứ bảy, 01 Tháng 5 2010 00:00)

BỘ MÔN TOÁN KINH TẾ

Ca 1: từ 7h; Ca 2 từ 9h; Ca 3 từ 13h; Ca 4 từ 15h
Lưu ý: Các thầy cô đến trước 15 phút tại phòng họp
Thầy cô nào không đi trông thi được phải báo cho Trưởng Bộ môn trước 3 ngày.

Ngày thi Môn thi Ca thi Phòng thi Cán bộ coi thi
24/5/2010 Tối ưu hóa 1 1 B204,205,206 Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,Trang
         
27/5/2010 Kinh tế lương 1 (3TC) 3 B204,205 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,Trang
  Kinh tế lương 64 (3TC) 3 B103,104 Hòa,Phi,Tâm,Hải,Ngọc
  Kinh tế lương 66 (3TC) 3 B101,102 Phương,Mạnh,Hưng,Bình,Hoàng
  Kinh tế lương 68 (3TC) 3 B105,106  
         
28/5/2010 Kinh tế lượng 2 1 D203,204 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,
  Kinh tế lượng 20 1 D205,206 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Kinh tế lượng 30 1 D302,303 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Kinh tế lượng 31 1 B101 Trang,Nga,Liên,Thêu,Thông,Long(CB)
  Kinh tế lượng 32 1 D501,505 Hoàng,Văn,Ninh + 5
  Kinh tế lượng 36 1 D506,507  
  Kinh tế lượng 37 1 D304,305,306  
  Kinh tế lượng 38 1 D403  
  Kinh tế lượng 39 1 D406,407  
         
  Kinh tế lượng 51 2 B101,102,103 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,
  Kinh tế lượng 34 2 D203,204 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Kinh tế lượng 35 2 D205,206 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Kinh tế lượng 40 2 D302,303 Trang,Nga,Liên,Thêu,Thông,Long(CB)
  Kinh tế lượng 46 2 D501,505,506,507 Hoàng ,Văn,Ninh  + 11
  Kinh tế lượng 56 2 D304,305,306  
  Kinh tế lượng 57 2 D403  
  Kinh tế lượng 60 2 D406,407  
         
  Kinh tế lượng 33 3 D505,506,507 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,
  Kinh tế lượng 41 3 D203,204,205,206 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Kinh tế lượng 48 3 D302,303,304,305 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Kinh tế lượng 52 3 D403,406,407 Trang,Nga,Liên,Thêu,Thông,Long (cb)
        Hoàng ,Văn,Ninh
         
  Kinh tế lượng 43 4 D501,505,506,507 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,
  Kinh tế lượng 45 4 D406,407 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Kinh tế lượng 50 4 D403 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Kinh tế lượng 54 4 D304,305 Trang,Nga,Liên,Thêu,Thông,Long(cb)
  Kinh tế lượng 61 4 D302,303 Hoàng ,Văn,Ninh + 2
  Kinh tế lượng 62 4 D205,206  
  Kinh tế lượng 63 4 D203,204  
         
29/5/2010 Kinh tế lượng 11 1 D203,204,205,206 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,Ninh
  Kinh tế lượng 16 1 D403,406,407 Nga,Hòa,Phi,Tâm,Thêu,Hải,Ngọc,Trang
  Kinh tế lượng 18 1 D505,506,507 Thế,Phương,Long,Hưng,Bình, Minh
         
  Kinh tế lượng 12 2 D203,204,205,206 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,Trang
  Kinh tế lượng 14 2 D403,406,407 Nga,Hòa,Phi,Tâm,Thêu,Hải,Ngọc
  Kinh tế lượng 15 2 D505,506,507 Thế,Phương,Long,Hưng,Bình, Ninh
         
31/5/2010 Mô hình toán 11 1 D305,306 N.Minh,Thảo, Yến,Tú,Nhật,Trang
  Mô hình toán 5 1 D501,505,506,507 Nga,Hòa,Phi,Tâm,Thêu,Hải,Ngọc
  Mô hình toán 7 1 D403,406,407 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Bình,
  Mô hình toán 10 2 D505,506,507  
  Mô hình toán 12 2 D403,406,407  
  Mô hình toán 4 2 D303,304  
  Mô hình toán 9 2 D305,306  
         
3/6/2010 Cơ sở toán tài chính 4 G103 Nguyên,Minh,Liên
         
7/6/2010. Kinh tế lượng 2(CN) 2 D505,407  
  Lý thuyết XSTK1 1 D403 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật
  Lý thuyết XSTK2 1 D302,303 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Lý thuyết XSTK4 1 D406,407 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Lý thuyết XSTK5 1 D203,204,205,206 Trang,Nga,Liên,Thêu
  Lý thuyết XSTK6 1 D304,305,306 Hoàng ,Văn
         
  Lý thuyết XSTK10 2 D203,204 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,
  Lý thuyết XSTK3 2 D403,406 Chững,Hòa,Phi,Tâm,Dương,Hải,Ngọc
  Lý thuyết XSTK7 2 D205,206 Thế,Phương,Mạnh,Hưng,Long,Bình,
  Lý thuyết XSTK8 2 D304,305,306 Trang,Nga,Liên,Thêu,Thông,Long
  Lý thuyết XSTK9 2 D302,303 Hoàng ,Văn,Ninh + 2
         
9/6/2010 Thống kê thực hành 1,2 1 D506,406,407 N.Minh,Thảo, Minh,Yến,Tú,Nhật,Trang
  Thống kê toán 2 1 D501,505 Ngọc,Mạnh.Hưng,Bình
  Lý thuyết mô hình toán1 4 D501 Hòa,Minh
         
10/6/2010 SNA 1 G102 Minh,Trang
10/6/2010 Các mô hình ĐGTSTC 1 G101 Thêu,Nga

LBL_NEWERNAME